Từ "lao tù" trong tiếng Việt có nghĩa là nhà tù, nơi mà những người phạm tội bị giam giữ. Từ này thường được dùng trong văn cảnh nói về hệ thống pháp luật và hình phạt.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Hệ thống lao tù ở nước tôi đang có nhiều cải cách để cải thiện điều kiện sống cho các tù nhân."
"Trong lao tù, các tù nhân học cách cải tạo bản thân và chuẩn bị cho cuộc sống sau khi ra tù."
Phân biệt các biến thể:
Lao tù (nhà tù) thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, đặc biệt liên quan đến pháp luật.
Tù: có thể được sử dụng một cách ngắn gọn hơn, nhưng nó không chỉ rõ là nơi giam giữ, mà chỉ nói đến tình trạng bị giam.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nhà tù: từ này cũng có nghĩa tương tự như "lao tù", nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.
Trại giam: từ này thường chỉ những nơi giam giữ tạm thời và có thể không bằng "lao tù" trong một số ngữ cảnh.
Giam giữ: hành động đưa ai đó vào lao tù hoặc nhà tù.
Các từ liên quan:
Tù nhân: người bị giam giữ trong lao tù.
Hình phạt: sự trừng phạt mà người phạm tội phải chịu, có thể là tù giam hoặc các hình thức khác.
Pháp luật: hệ thống quy tắc và quy định mà xã hội tuân theo.
Kết luận:
Từ "lao tù" là một từ quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Việt, liên quan đến vấn đề pháp luật và hình phạt.